Chủ Nhật, 13 tháng 5, 2012

Báo giá điều hòa Daikin

Xem chi tiết tại : Báo giá điều hòa Daikin trên website http://dieuhoasenviet.vn
Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/03/2013 báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Khách hàng có nhu cầu lắp đặt điều hòa thương mại vui lòng liên hệ Sen Việt để có báo giá tốt nhất đối với từng hạng mục công trình
Stt Model Công suất BTU/H Hãng sản xuất Xuất xứ Bảo hành Đơn giá
(VND)
Máy treo tường loại thông dụng 1 chiều R22
1 FTE25KV/RE25KV1
FTE25LV1V/RE25LV1V
9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 6,400,000
2 FTE35LV1V/RE35LV1V 12,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 8,300,000
3 FTE50LV1V/RE50LV1V 18,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 12,700,000
4 FTE60LV1V/RE60LV1V 22,530 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 17,600,000
Máy treo tường 1 chiều inverter R22
5 FTKD25GVMV/RKD25GVMV 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 8,800,000
6 FTKD35GVM/RKD35GVM 12,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 10,830,000
7 FTKD50GVM/RKD50GVM 18,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 16,780,000
8 FTKD60GVM/RKD60GVM 21,170 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 21,600,000
9 FTKD71GVM/RKD71GVM 24,240 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 26,450,000
Máy treo tường 2 chiều inverter R22
10 FTXD25DVMA/RXD25DVMA 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 9,300,000
11 FTXD35DVMA/RXD35DVMA 12,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 11,750,000
12 FTXD50FVM/RXD50BVMA 17,750 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 18,100,000
13 FTXD60FVM/RXD60BVMA9 21,170 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 25,300,000
14 FTXD71FVM/RXD71BVMA9 24,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 28,600,000
Máy treo tường 1 chiều inverter R410
15 FTKS25EVMA/RKS25EBVMA 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 9,550,000
16 FTKS35EVMA/RKS35EBVMA 12,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 11,750,000
17 FTKS50FVMA/RKS50FVMA 17,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 18,100,000
18 FTKS60FVMA/RKS60FVMA 20,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 25,300,000
19 FTKS71FVMA/RKS71FVMA 22,530 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 28,600,000
Máy treo tường 2 chiều inverter R410
20 FTXS25EVMA/RXS25EBVMA 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 11,050,000
21 FTXS35EVMA/RXS35EBVMA 12,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 13,600,000
22 FTXS50FVMA/RXS50FVMA 17,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 20,850,000
23 FTXS60FVMA/RXS60FVMA 20,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 29,100,000
24 FTXS71FVMA/RXS71FVMA 22,530 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 33,150,000
ĐIỀU HÒA SKY AIR (QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT HƠN)
Loại Cassette thổi 4 hướng - 1 chiều lạnh R22
25 FHC18NUV1/R18NUV1 ĐK dây 18,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC18NUV1/R18NUV1 ĐK không dây 18,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
26 FHC21NUV1/R21NUV1 ĐK dây 21,200 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC21NUV1/R21NUV1 ĐK không dây 21,200 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
27 FHC26NUV1/R26NUV1 (Y1) ĐK dây 26,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC26NUV1/R26NUV1 (Y1) ĐK không dây 26,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
28 FHC30NUV1/R30NUV1 (Y1) ĐK dây 30,400 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC30NUV1/R30NUV1 (Y1) ĐK không dây 30,400 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
29 FHC36NUV1/R36NUV (Y1) ĐK dây 36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC36NUV1/R36NUV (Y1) ĐK không dây 36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
30 FHC42NUY1/R42NUY1 ĐK dây 42,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC42NUY1/R42NUY1 ĐK không dây 42,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
31 FHC48NUY1/R48NUY1 ĐK dây 49,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC48NUY1/R48NUY1 ĐK không dây 49,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
Loại Cassette thổi 4 hướng - 2 chiều nóng - lạnh R22
32 FHYC35KVE9/RY35FV1A7 ĐK dây 12,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC35KVE9/RY35FV1A7 ĐK không dây 12,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
33 FHYC50KVE9/RY50GAV1A ĐK dây 18,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC50KVE9/RY50GAV1A ĐK không dây 18,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
34 FHYC60KVE9/RY60GAV1A ĐK dây 21,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC60KVE9/RY60GAV1A ĐK không dây 21,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
35 FHYC71KVE9/RY71LUY1 ĐK dây 26,600 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC71KVE9/RY71LUY1 ĐK không dây 26,600 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
36 FHYC100KVE9/RY100LUY1 ĐK dây 35,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC100KVE9/RY100LUY1 ĐK không dây 35,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
37 FHYC125KVE9/RY125LUY1 ĐK dây 44,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC125KVE9/RY125LUY1 ĐK không dây 44,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
38 FHYC140KVE8/RY140LUY1 ĐK dây 49,400 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC140KVE8/RY140LUY1 ĐK không dây 49,400 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
Loại áp trần 1 chiều lạnh R22
39 FH21NUV1/R21NUV1 ĐK dây 21,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH21NUV1/R21NUV1 ĐK không dây 21,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
40 FH26NUV1/R26NUV1(Y1) ĐK dây 26,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH26NUV1/R26NUV1(Y1) ĐK không dây 26,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
41 FH30NUV1/R30NUV1(Y1) ĐK dây 36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH30NUV1/R30NUV1(Y1) ĐK không dây 36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
42 FH36NUV1/R36NUV1(Y1) ĐK dây 36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH36NUV1/R36NUV1(Y1) ĐK không dây 36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
43 FH42NUY1/R42NUY1 ĐK dây 42,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH42NUY1/R42NUY1 ĐK không dây 42,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
44 FH48NUY1/R48NUY1 ĐK dây 49,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH48NUY1/R48NUY1 ĐK không dây 49,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
Loại áp trần 2 chiều nóng - lạnh R22
45 FHY35BVE/RY35FV1A7 ĐK dây 12,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
46 FHY50BVE/RY50GAV1A ĐK dây 16,900 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
47 FHY60BVE/RY60GAV1A ĐK dây 21,400 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
48 FHY71BVE5/RY71LUV1 (Y1) ĐK dây 26,600 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
49 FHY100BVE5/RY100LUV1 (Y1) ĐK dây 35,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
50 FHY125BVE5/RY125LUY1 ĐK dây 44,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
Loại giấu trần nối ống gió 1 chiều lạnh áp suất tĩnh thấp R22
51 FDBG18PUV1/R18NUV1 ĐK dây
(Hoặc FDBG18NUV1/R18NUV1 - ĐK cơ )
18,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDBG18PUV1/R18NUV1 ĐK không dây
(Hoặc FDBG18NUV1/R18NUV1 - ĐK Digital)
18,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
52 FDBG21PUV1/R21NUV1 ĐK dây
(Hoặc FDBG21NUV1/R21NUV1 - ĐK cơ )
21,200 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDBG21PUV1/R21NUV1 ĐK không dây
(Hoặc FDBG21NUV1/R21NUV1 - ĐK Digital)
21,200 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
53 FDBG26PUV1/R26NUV1 ĐK dây
(Hoặc FDBG26NUV1/R26NUV1(Y1) - ĐK cơ )
26,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDBG26PUV1/R26NUV1 ĐK không dây
(Hoặc FDBG26NUV1/R26NUV1(Y1) - ĐK Digital)
26,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
Loại giấu trần nối ống gió 1 chiều lạnh áp suất tĩnh trung bình R22
54 FDMG26PUV1/R26NUV1 ĐK dây
Hoặc FDMG26NUV1/R26NUV1(Y1) - ĐK cơ
26,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG26PUV1/R26NUV1 ĐK không dây
Hoặc FDMG26NUV1/R26NUV1(Y1) - ĐK Digital
26,300 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
55 FDMG30PUV1/R30NUV1 ĐK dây
Hoặc FDMG30NUV1/R30NUV1(Y1) - ĐK cơ
36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG30PUV1/R30NUV1 ĐK không dây
Hoặc FDMG30NUV1/R30NUV1(Y1) - ĐK Digital
36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
56 FDMG36PUV1/R36NUV1 ĐK dây
Hoặc FDMG36NUV1/R36NUV1(Y1) - ĐK cơ
36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG36PUV1/R36NUV1 ĐK không dây
Hoặc FDMG36NUV1/R36NUV1(Y1) - ĐK Digital
36,500 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
57 FDMG42PUV1/R42NUY1 ĐK dây
Hoặc FDMG42NUV1/R42NUV1(Y1) - ĐK cơ
42,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG42PUV1/R42NUY1 ĐK không dây
Hoặc FDMG42NUV1/R42NUV1(Y1) - ĐK Digital
42,700 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
58 FDMG48PUV1/48NUY1 ĐK dây
Hoặc FDMG48NUV1/R48NUV1(Y1) - ĐK cơ
49,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG48PUV1/48NUY1 ĐK không dây
Hoặc FDMG48NUV1/R48NUV1(Y1) - ĐK Digital
49,100 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
59 FDMG51PUV1/R51NUY1 ĐK dây
Hoặc FDMG51NUV1/R51NUV1(Y1) - ĐK cơ
52,200 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG51PUV1/R51NUY1ĐK không dây
Hoặc FDMG51NUV1/R51NUV1(Y1) - ĐK Digital
52,200 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
60 FDMG56PUV1/R56NUY1 ĐK dây
Hoặc FDMG56NUV1/R56NUV1(Y1) - ĐK cơ
57,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG56PUV1/R56NUY1 ĐK không dây
Hoặc FDMG56NUV1/R56NUV1(Y1) - ĐK Digital
57,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
MÁY TỦ ĐỨNG MÔI CHẤT LẠNH R22, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP V1: 220V, 1pha, 50 Hz; Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
1 FVY71LAVE3/R71LUV15(Y15) 26,600 DAIKIN Trung Quốc/ Thái lan 12 tháng 31,900,000
2 FVY100LAVE3/R100LUV15(Y15) 36,100 DAIKIN Trung Quốc/ Thái lan 12 tháng 38,500,000
3 FVY125LAVE3/R125LUY15 44,500 DAIKIN Trung Quốc/ Thái lan 12 tháng 42,150,000
MÁY TỦ ĐỨNG MÔI CHẤT LẠNH R22, 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI ĐIỆN ÁP V1: 220V, 1pha, 50 Hz; Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
1 FVY71LAVE3/RY71LUV1(Y1) 27,000 DAIKIN Trung Quốc/ Thái lan 12 tháng 35,000,000
2 FVY100LAVE3/RY100LUV1(Y1) 38,100 DAIKIN Trung Quốc/ Thái lan 12 tháng 42,400,000
3 FVY125LAVE3/RY125LUY1 48,400 DAIKIN Trung Quốc/ Thái lan 12 tháng 46,290,000
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI THỔI TRỰC TIẾP, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
1 FVGR05NV1/RUR05NY1 50,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
2 FVGR06NV1/RUR06NY1 60,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
3 FVGR08NV1/RUR08NY1 80,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
4 FVGR10NV1/RUR10NY1 100,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
1 FVGR10NV1/RU105NY1 100,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
2 FVGR13NV1/RUR13NY1 120,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
3 FVGR15NV1/RUR15NY1 160,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
4 FVGR18NV1/RUR18NY1 180,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
5 FVGR20NV1/RUR20NY1 200,000 DAIKIN Thái lan 13 tháng Liên hệ
Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/04/2012 báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Các điều khoản thương mại :
1.      Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
2.      Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .
3.      Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
4.      Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.
* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
* Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội
- TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556  - FAX:04.37633495
- Website: www.dieuhoasenviet.vn   -  Email: senvietco.ltd@gmail.com









 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét