Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/03/2013 báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Khách hàng có nhu cầu lắp đặt điều hòa thương mại vui lòng liên hệ Sen Việt để có báo giá tốt nhất đối với từng hạng mục công trình
Stt | Model | Công suất BTU/H | Hãng sản xuất | Xuất xứ | Bảo hành | Đơn giá (VND) |
|
Máy treo tường loại thông dụng 1 chiều R22 | |||||||
1 | FTE25KV/RE25KV1 FTE25LV1V/RE25LV1V |
9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 6,400,000 |
2 | FTE35LV1V/RE35LV1V | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 8,300,000 |
3 | FTE50LV1V/RE50LV1V | 18,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 12,700,000 |
4 | FTE60LV1V/RE60LV1V | 22,530 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 17,600,000 |
Máy treo tường 1 chiều inverter R22 | |||||||
5 | FTKD25GVMV/RKD25GVMV | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 8,800,000 |
6 | FTKD35GVM/RKD35GVM | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 10,830,000 |
7 | FTKD50GVM/RKD50GVM | 18,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 16,780,000 |
8 | FTKD60GVM/RKD60GVM | 21,170 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 21,600,000 |
9 | FTKD71GVM/RKD71GVM | 24,240 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 26,450,000 |
Máy treo tường 2 chiều inverter R22 | |||||||
10 | FTXD25DVMA/RXD25DVMA | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 9,300,000 |
11 | FTXD35DVMA/RXD35DVMA | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 11,750,000 |
12 | FTXD50FVM/RXD50BVMA | 17,750 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 18,100,000 |
13 | FTXD60FVM/RXD60BVMA9 | 21,170 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 25,300,000 |
14 | FTXD71FVM/RXD71BVMA9 | 24,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 28,600,000 |
Máy treo tường 1 chiều inverter R410 | |||||||
15 | FTKS25EVMA/RKS25EBVMA | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 9,550,000 |
16 | FTKS35EVMA/RKS35EBVMA | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 11,750,000 |
17 | FTKS50FVMA/RKS50FVMA | 17,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 18,100,000 |
18 | FTKS60FVMA/RKS60FVMA | 20,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 25,300,000 |
19 | FTKS71FVMA/RKS71FVMA | 22,530 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 28,600,000 |
Máy treo tường 2 chiều inverter R410 | |||||||
20 | FTXS25EVMA/RXS25EBVMA | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 11,050,000 |
21 | FTXS35EVMA/RXS35EBVMA | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 13,600,000 |
22 | FTXS50FVMA/RXS50FVMA | 17,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 20,850,000 |
23 | FTXS60FVMA/RXS60FVMA | 20,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 29,100,000 |
24 | FTXS71FVMA/RXS71FVMA | 22,530 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 33,150,000 |
ĐIỀU HÒA SKY AIR (QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT HƠN) | |||||||
Loại Cassette thổi 4 hướng - 1 chiều lạnh R22 | |||||||
25 | FHC18NUV1/R18NUV1 ĐK dây | 18,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC18NUV1/R18NUV1 ĐK không dây | 18,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
26 | FHC21NUV1/R21NUV1 ĐK dây | 21,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC21NUV1/R21NUV1 ĐK không dây | 21,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
27 | FHC26NUV1/R26NUV1 (Y1) ĐK dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC26NUV1/R26NUV1 (Y1) ĐK không dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
28 | FHC30NUV1/R30NUV1 (Y1) ĐK dây | 30,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC30NUV1/R30NUV1 (Y1) ĐK không dây | 30,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
29 | FHC36NUV1/R36NUV (Y1) ĐK dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC36NUV1/R36NUV (Y1) ĐK không dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
30 | FHC42NUY1/R42NUY1 ĐK dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC42NUY1/R42NUY1 ĐK không dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
31 | FHC48NUY1/R48NUY1 ĐK dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC48NUY1/R48NUY1 ĐK không dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
Loại Cassette thổi 4 hướng - 2 chiều nóng - lạnh R22 | |||||||
32 | FHYC35KVE9/RY35FV1A7 ĐK dây | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC35KVE9/RY35FV1A7 ĐK không dây | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
33 | FHYC50KVE9/RY50GAV1A ĐK dây | 18,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC50KVE9/RY50GAV1A ĐK không dây | 18,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
34 | FHYC60KVE9/RY60GAV1A ĐK dây | 21,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC60KVE9/RY60GAV1A ĐK không dây | 21,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
35 | FHYC71KVE9/RY71LUY1 ĐK dây | 26,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC71KVE9/RY71LUY1 ĐK không dây | 26,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
36 | FHYC100KVE9/RY100LUY1 ĐK dây | 35,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC100KVE9/RY100LUY1 ĐK không dây | 35,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
37 | FHYC125KVE9/RY125LUY1 ĐK dây | 44,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC125KVE9/RY125LUY1 ĐK không dây | 44,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
38 | FHYC140KVE8/RY140LUY1 ĐK dây | 49,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC140KVE8/RY140LUY1 ĐK không dây | 49,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
Loại áp trần 1 chiều lạnh R22 | |||||||
39 | FH21NUV1/R21NUV1 ĐK dây | 21,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH21NUV1/R21NUV1 ĐK không dây | 21,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
40 | FH26NUV1/R26NUV1(Y1) ĐK dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH26NUV1/R26NUV1(Y1) ĐK không dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
41 | FH30NUV1/R30NUV1(Y1) ĐK dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH30NUV1/R30NUV1(Y1) ĐK không dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
42 | FH36NUV1/R36NUV1(Y1) ĐK dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH36NUV1/R36NUV1(Y1) ĐK không dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
43 | FH42NUY1/R42NUY1 ĐK dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH42NUY1/R42NUY1 ĐK không dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
44 | FH48NUY1/R48NUY1 ĐK dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH48NUY1/R48NUY1 ĐK không dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
Loại áp trần 2 chiều nóng - lạnh R22 | |||||||
45 | FHY35BVE/RY35FV1A7 ĐK dây | 12,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
46 | FHY50BVE/RY50GAV1A ĐK dây | 16,900 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
47 | FHY60BVE/RY60GAV1A ĐK dây | 21,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
48 | FHY71BVE5/RY71LUV1 (Y1) ĐK dây | 26,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
49 | FHY100BVE5/RY100LUV1 (Y1) ĐK dây | 35,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
50 | FHY125BVE5/RY125LUY1 ĐK dây | 44,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Loại giấu trần nối ống gió 1 chiều lạnh áp suất tĩnh thấp R22 | |||||||
51 | FDBG18PUV1/R18NUV1 ĐK dây (Hoặc FDBG18NUV1/R18NUV1 - ĐK cơ ) |
18,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDBG18PUV1/R18NUV1 ĐK không dây (Hoặc FDBG18NUV1/R18NUV1 - ĐK Digital) |
18,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
52 | FDBG21PUV1/R21NUV1 ĐK dây (Hoặc FDBG21NUV1/R21NUV1 - ĐK cơ ) |
21,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDBG21PUV1/R21NUV1 ĐK không dây (Hoặc FDBG21NUV1/R21NUV1 - ĐK Digital) |
21,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
53 | FDBG26PUV1/R26NUV1 ĐK dây (Hoặc FDBG26NUV1/R26NUV1(Y1) - ĐK cơ ) |
26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDBG26PUV1/R26NUV1 ĐK không dây (Hoặc FDBG26NUV1/R26NUV1(Y1) - ĐK Digital) |
26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
Loại giấu trần nối ống gió 1 chiều lạnh áp suất tĩnh trung bình R22 | |||||||
54 | FDMG26PUV1/R26NUV1 ĐK dây Hoặc FDMG26NUV1/R26NUV1(Y1) - ĐK cơ |
26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG26PUV1/R26NUV1 ĐK không dây Hoặc FDMG26NUV1/R26NUV1(Y1) - ĐK Digital |
26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
55 | FDMG30PUV1/R30NUV1 ĐK dây Hoặc FDMG30NUV1/R30NUV1(Y1) - ĐK cơ |
36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG30PUV1/R30NUV1 ĐK không dây Hoặc FDMG30NUV1/R30NUV1(Y1) - ĐK Digital |
36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
56 | FDMG36PUV1/R36NUV1 ĐK dây Hoặc FDMG36NUV1/R36NUV1(Y1) - ĐK cơ |
36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG36PUV1/R36NUV1 ĐK không dây Hoặc FDMG36NUV1/R36NUV1(Y1) - ĐK Digital |
36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
57 | FDMG42PUV1/R42NUY1 ĐK dây Hoặc FDMG42NUV1/R42NUV1(Y1) - ĐK cơ |
42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG42PUV1/R42NUY1 ĐK không dây Hoặc FDMG42NUV1/R42NUV1(Y1) - ĐK Digital |
42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
58 | FDMG48PUV1/48NUY1 ĐK dây Hoặc FDMG48NUV1/R48NUV1(Y1) - ĐK cơ |
49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG48PUV1/48NUY1 ĐK không dây Hoặc FDMG48NUV1/R48NUV1(Y1) - ĐK Digital |
49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
59 | FDMG51PUV1/R51NUY1 ĐK dây Hoặc FDMG51NUV1/R51NUV1(Y1) - ĐK cơ |
52,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG51PUV1/R51NUY1ĐK không dây Hoặc FDMG51NUV1/R51NUV1(Y1) - ĐK Digital |
52,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
60 | FDMG56PUV1/R56NUY1 ĐK dây Hoặc FDMG56NUV1/R56NUV1(Y1) - ĐK cơ |
57,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG56PUV1/R56NUY1 ĐK không dây Hoặc FDMG56NUV1/R56NUV1(Y1) - ĐK Digital |
57,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ | |
MÁY TỦ ĐỨNG MÔI CHẤT LẠNH R22, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP V1: 220V, 1pha, 50 Hz; Y1: 380V, 3PHA, 50Hz | |||||||
1 | FVY71LAVE3/R71LUV15(Y15) | 26,600 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 31,900,000 |
2 | FVY100LAVE3/R100LUV15(Y15) | 36,100 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 38,500,000 |
3 | FVY125LAVE3/R125LUY15 | 44,500 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 42,150,000 |
MÁY TỦ ĐỨNG MÔI CHẤT LẠNH R22, 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI ĐIỆN ÁP V1: 220V, 1pha, 50 Hz; Y1: 380V, 3PHA, 50Hz | |||||||
1 | FVY71LAVE3/RY71LUV1(Y1) | 27,000 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 35,000,000 |
2 | FVY100LAVE3/RY100LUV1(Y1) | 38,100 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 42,400,000 |
3 | FVY125LAVE3/RY125LUY1 | 48,400 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 46,290,000 |
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI THỔI TRỰC TIẾP, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz | |||||||
1 | FVGR05NV1/RUR05NY1 | 50,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
2 | FVGR06NV1/RUR06NY1 | 60,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
3 | FVGR08NV1/RUR08NY1 | 80,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
4 | FVGR10NV1/RUR10NY1 | 100,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz | |||||||
1 | FVGR10NV1/RU105NY1 | 100,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
2 | FVGR13NV1/RUR13NY1 | 120,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
3 | FVGR15NV1/RUR15NY1 | 160,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
4 | FVGR18NV1/RUR18NY1 | 180,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
5 | FVGR20NV1/RUR20NY1 | 200,000 | DAIKIN | Thái lan | 13 | tháng | Liên hệ |
Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/04/2012 báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm. |
Các điều khoản thương mại : | ||||||
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% | ||||||
2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% . | ||||||
3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách. | ||||||
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu. | ||||||
* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : | ||||||
* Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội | ||||||
- TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495 | ||||||
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: senvietco.ltd@gmail.com |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét