Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/03/2013 báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Khách hàng có nhu cầu lắp đặt điều hòa thương mại vui lòng liên hệ Sen Việt để có báo giá tốt nhất đối với từng hạng mục công trình
Stt | Model | Công suất BTU/H |
Hãng sản xuất |
Xuất sứ | Bảo hành | Đơn giá (VNĐ) |
|
Loại 2 cục 1 chiều | |||||||
1 | AOA9A | 9000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | 6,800,000 |
2 | AOA12A | 12000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | 8,300,000 |
3 | AOY18A | 18000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | 13,600,000 |
4 | AOY24A | 24000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | 16,850,000 |
Loại 2 cục 2 chiều | |||||||
5 | AOY9R | 9000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
6 | AOY12R | 12000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
7 | AOY18R | 18000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | 16,350,000 |
8 | AOY24R | 24000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | 20,100,000 |
Loại 2 cục 1 chiều tiết kiệm điện Gas R410A | |||||||
9 | ASAA09J | 9000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
10 | ASAA12J | 12000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Loại 2 cục 2 chiều tiết kiệm điện Gas R410A | |||||||
11 | ASYG09LLC | 9000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | 9,300,000 |
12 | ASYG12LLCA | 12000 | FUJITSU | Trung Quốc | 12 | Tháng | 9,500,000 |
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT) | |||||||
Loại Multi Invester (1 dàn nóng 4 dàn lạnh), khả năng tiết kiệm tới 50% điện năng tiêu thụ |
|||||||
13 | ASA9A Dàn lạnh cho máy Mult | 9000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
15 | ASY12 Dàn lạnh cho máy Mult | 12000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
16 | ASY18 Dàn lạnh cho máy Mult | 18000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
17 | AOY36VMNM4 Dàn nóng cho máy Multi | 36000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
18 | AOY40VMNM4 Dàn nóng cho máy Multi | 40000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Loại âm trần Cassette 1 chiều | USD | ||||||
19 | AUY18A | 18000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
20 | AUY25A | 25000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
21 | AUY30A | 30000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
22 | AUY36A | 36000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
23 | AUY45A | 45000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
24 | AUY54A | 54000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Loại âm trần Cassette 2 chiều | USD | ||||||
25 | AUY18R | 18000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
26 | AUY25R | 25000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
27 | AUY30R | 30000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
28 | AUY36R | 36000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
29 | AUY45R | 45000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
30 | AUY54R | 54000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Loại áp trần ( Under Ceiling ) 1 chiều | USD | ||||||
31 | ABY18A | 18000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
32 | ABY24A | 24000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
33 | ABY30A | 30000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
34 | ABY36A | 36000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
35 | ABY45A | 45000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
36 | ABY54A | 54000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Loại áp trần ( Under Ceiling ) 2 chiều | USD | ||||||
37 | ABY45R | 45000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Loại âm trần nối ống gió 1 chiều | USD | ||||||
38 | ARY 25A | 25000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
39 | ARY 36A | 36000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
40 | ARY 45A | 45000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
41 | ARY 60A | 60000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Loại âm trần nối ống gió 2 chiều | USD | ||||||
42 | ABY25R | 25000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
43 | ABY30R | 30000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
44 | ABY45R | 45000 | FUJITSU | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Các điều khoản thương mại : | ||||||
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% | ||||||
2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% . | ||||||
3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách. | ||||||
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu. | ||||||
* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : | ||||||
* Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội | ||||||
- TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495 | ||||||
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: senvietco.ltd@gmail.com |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét